* Thành phần:
- Giống như tất cả các loại đá núi lửa khác, đá trân châu cũng khá nặng và đặc ở dạng tự nhiên. Tuy nhiên khi nó được nung nóng để thương mại hóa thì chúng nở lớn, nhẹ và rất xốp. Perlite thường chứa các thành phần sau:
- 70-75% silicon dioxide
- Oxit nhôm
- Oxit natri
- Oxit kali
- Sắt ô-xít
- Magie oxit
- Canxi oxit
- 3-5% nước
- Vì nó là một khoáng chất được khai thác tự nhiên và không thể tái sinh. Các nhà sản xuất chính là Hy Lạp, Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ và Nhật Bản.
- Loại đá này được sử dụng cho các mục đích công nghiệp như xây dựng, sản xuất thạch cao, gạch xây và gạch trần. Nhưng chúng tôi đặc biệt quan tâm ở đây là việc sử dụng đá trân châu trong trồng trọt, cụ thể là làm vườn và thủy canh.
- Và để làm được điều đó, các tinh thể khoáng cứng cần được chế biến thành thứ xốp nhẹ, có màu trắng, giống như xốp. Chúng ta hãy xem xét chi tiết các quy trình biến tinh thể đá trân châu thành “bọt đá trân châu” trong phần tiếp theo.
* Công dụng:
- Tại sao đá trân châu là một chất phụ gia hữu ích như vậy cho các khu vườn và canh tác thủy canh? Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo của nó:
- Đá trân châu ổn định về mặt vật lý và giữ nguyên hình dạng ngay cả khi bị ép vào đất.
- Có độ pH trung tính giúp giữ ẩm nhưng không bị sũng nước.
- Không chứa hóa chất độc hại và được làm từ các hợp chất tự nhiên có sẵn trong đất.
- Cực kỳ xốp và chứa các túi không gian bên trong để không khí.
- Và nó có thể giữ lại một số lượng nước trong khi cho phép phần còn lại thoát ra ngoài.
- Những đặc tính trên đã khiến đá trân châu trở thành chất phụ gia được ưu tiên lựa chọn hàng đầu khi trồng cây. Hai đặc tính nổi bật nhất của đá trân châu đó là thoáng khí và thoát nước tốt.
Xem thêm